中文 Trung Quốc
渴望
渴望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khát vọng
để lâu cho
渴望 渴望 phát âm tiếng Việt:
[ke3 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to thirst for
to long for
渴求 渴求
渶 渶
游 游
游仙 游仙
游仙區 游仙区
游動 游动