中文 Trung Quốc
游動
游动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển
để đi từ nơi này đến nơi
lưu động
điện thoại di động
游動 游动 phát âm tiếng Việt:
[you2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to move about
to go from place to place
roving
mobile
游客止步 游客止步
游戲池 游戏池
游擊 游击
游水 游水
游泳 游泳
游泳池 游泳池