中文 Trung Quốc
渶
渶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con sông ở tỉnh Sơn Đông (cũ)
渶 渶 phát âm tiếng Việt:
[Ying1]
Giải thích tiếng Anh
river in Shandong Province (old)
游 游
游 游
游仙 游仙
游動 游动
游客止步 游客止步
游戲池 游戏池