中文 Trung Quốc
游
游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ bạn
游 游 phát âm tiếng Việt:
[You2]
Giải thích tiếng Anh
surname You
游 游
游仙 游仙
游仙區 游仙区
游客止步 游客止步
游戲池 游戏池
游擊 游击