中文 Trung Quốc
渴求
渴求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lâu cho
để xin cho
rất nhiều mong muốn
渴求 渴求 phát âm tiếng Việt:
[ke3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to long for
to crave for
to greatly desire
渶 渶
游 游
游 游
游仙區 游仙区
游動 游动
游客止步 游客止步