中文 Trung Quốc
法定人數
法定人数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại biểu
法定人數 法定人数 phát âm tiếng Việt:
[fa3 ding4 ren2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
quorum
法定貨幣 法定货币
法家 法家
法寶 法宝
法屬波利尼西亞 法属波利尼西亚
法師 法师
法幣 法币