中文 Trung Quốc
法定貨幣
法定货币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fiat tiền tệ
法定貨幣 法定货币 phát âm tiếng Việt:
[fa3 ding4 huo4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
fiat currency
法家 法家
法寶 法宝
法屬圭亞那 法属圭亚那
法師 法师
法幣 法币
法度 法度