中文 Trung Quốc
法師
法师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trong những người đã nắm các kinh điển (Phật giáo)
法師 法师 phát âm tiếng Việt:
[fa3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
one who has mastered the sutras (Buddhism)
法幣 法币
法度 法度
法庫 法库
法庭 法庭
法式 法式
法式 法式