中文 Trung Quốc
  • 法幣 繁體中文 tranditional chinese法幣
  • 法币 简体中文 tranditional chinese法币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Fabi, đầu tiên thu do 國民黨|国民党 [Guo2 min2 dang3] vào năm 1935, sử dụng cho đến năm 1948
法幣 法币 phát âm tiếng Việt:
  • [fa3 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • Fabi, first currency issued by the 國民黨|国民党[Guo2 min2 dang3] in 1935, in use until 1948