中文 Trung Quốc- 法寶
- 法宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Giảng dạy của Đức Phật
- Trang phục tu sĩ Phật giáo, nhân viên vv
- Vũ khí ma thuật (đạo giáo)
- Talisman
- hình. thiết bị đặc biệt hiệu quả
- đũa
法寶 法宝 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Buddha's teaching
- Buddhist monk's apparel, staff etc
- (Daoism) magic weapon
- talisman
- fig. specially effective device
- magic wand