中文 Trung Quốc
深棕
深棕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Brown (màu)
深棕 深棕 phát âm tiếng Việt:
[shen1 zong1]
Giải thích tiếng Anh
brown (color)
深棕色 深棕色
深水埗 深水埗
深水炸彈 深水炸弹
深海 深海
深海圍網 深海围网
深海煙囪 深海烟囱