中文 Trung Quốc
深海圍網
深海围网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví-seine net (câu cá)
深海圍網 深海围网 phát âm tiếng Việt:
[shen1 hai3 wei2 wang3]
Giải thích tiếng Anh
purse-seine net (fishing)
深海煙囪 深海烟囱
深深 深深
深淵 深渊
深港 深港
深源地震 深源地震
深潭 深潭