中文 Trung Quốc
深棕色
深棕色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu nâu sẫm
深棕色 深棕色 phát âm tiếng Việt:
[shen1 zong1 se4]
Giải thích tiếng Anh
dark brown
深水埗 深水埗
深水炸彈 深水炸弹
深沉 深沉
深海圍網 深海围网
深海煙囪 深海烟囱
深深 深深