中文 Trung Quốc
深海煙囪
深海烟囱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển sâu vent
đen hút thuốc
深海煙囪 深海烟囱 phát âm tiếng Việt:
[shen1 hai3 yan1 cong1]
Giải thích tiếng Anh
deep-sea vent
black smoker
深深 深深
深淵 深渊
深淺 深浅
深源地震 深源地震
深潭 深潭
深澤 深泽