中文 Trung Quốc
深海
深海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển sâu
深海 深海 phát âm tiếng Việt:
[shen1 hai3]
Giải thích tiếng Anh
deep sea
深海圍網 深海围网
深海煙囪 深海烟囱
深深 深深
深淺 深浅
深港 深港
深源地震 深源地震