中文 Trung Quốc
深感
深感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm nhận sâu sắc
深感 深感 phát âm tiếng Việt:
[shen1 gan3]
Giải thích tiếng Anh
to feel deeply
深成岩 深成岩
深挖 深挖
深摯 深挚
深更半夜 深更半夜
深棕 深棕
深棕色 深棕色