中文 Trung Quốc
深成岩
深成岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá granitoit đá
abyssal đá
深成岩 深成岩 phát âm tiếng Việt:
[shen1 cheng2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
plutonic rock
abyssal rock
深挖 深挖
深摯 深挚
深明大義 深明大义
深棕 深棕
深棕色 深棕色
深水埗 深水埗