中文 Trung Quốc
深挖
深挖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nạo vét
深挖 深挖 phát âm tiếng Việt:
[shen1 wa1]
Giải thích tiếng Anh
to dredge
深摯 深挚
深明大義 深明大义
深更半夜 深更半夜
深棕色 深棕色
深水埗 深水埗
深水炸彈 深水炸弹