中文 Trung Quốc
深愛
深爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình yêu đắt
深愛 深爱 phát âm tiếng Việt:
[shen1 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to love dearly
深感 深感
深成岩 深成岩
深挖 深挖
深明大義 深明大义
深更半夜 深更半夜
深棕 深棕