中文 Trung Quốc
淌下
淌下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhỏ giọt
tia nước xuống
kho (nước mắt)
淌下 淌下 phát âm tiếng Việt:
[tang3 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to let drip
to trickle down
to shed (tears)
淌口水 淌口水
淌淚 淌泪
淌眼淚 淌眼泪
淑世 淑世
淑人君子 淑人君子
淑女 淑女