中文 Trung Quốc
淑世
淑世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho thế giới một nơi tốt hơn
淑世 淑世 phát âm tiếng Việt:
[shu1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to make the world a better place
淑人君子 淑人君子
淑女 淑女
淑靜 淑静
淒切 凄切
淒厲 凄厉
淒婉 凄婉