中文 Trung Quốc
淑人君子
淑人君子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo đức gentleman (thành ngữ)
淑人君子 淑人君子 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ren2 jun1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
virtuous gentleman (idiom)
淑女 淑女
淑靜 淑静
淒 凄
淒厲 凄厉
淒婉 凄婉
淒惋 凄惋