中文 Trung Quốc
  • 淑人君子 繁體中文 tranditional chinese淑人君子
  • 淑人君子 简体中文 tranditional chinese淑人君子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đạo đức gentleman (thành ngữ)
淑人君子 淑人君子 phát âm tiếng Việt:
  • [shu1 ren2 jun1 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • virtuous gentleman (idiom)