中文 Trung Quốc
淌淚
淌泪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổ một giọt nước mắt
淌淚 淌泪 phát âm tiếng Việt:
[tang3 lei4]
Giải thích tiếng Anh
to shed a tear
淌眼淚 淌眼泪
淑 淑
淑世 淑世
淑女 淑女
淑靜 淑静
淒 凄