中文 Trung Quốc
淑女
淑女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ khôn ngoan và đạo Đức
phụ nữ
淑女 淑女 phát âm tiếng Việt:
[shu1 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
wise and virtuous woman
lady
淑靜 淑静
淒 凄
淒切 凄切
淒婉 凄婉
淒惋 凄惋
淒惶 凄惶