中文 Trung Quốc
沼澤
沼泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầm lầy
đầm lầy
vùng đất ngập nước
Glade
沼澤 沼泽 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 ze2]
Giải thích tiếng Anh
marsh
swamp
wetlands
glade
沼澤地 沼泽地
沼澤地帶 沼泽地带
沼澤大尾鶯 沼泽大尾莺
沼狸 沼狸
沼狸 沼狸
沽 沽