中文 Trung Quốc
油餅
油饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu doughcake
oilcake (động vật thức ăn)
油餅 油饼 phát âm tiếng Việt:
[you2 bing3]
Giải thích tiếng Anh
deep-fried doughcake
oilcake (animal fodder)
油鹽醬醋 油盐酱醋
油麥 油麦
油麥菜 油麦菜
沺 沺
治 治
治下 治下