中文 Trung Quốc
治下
治下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo thẩm quyền của
治下 治下 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
under the jurisdiction of
治喪 治丧
治喪從儉 治丧从俭
治國 治国
治外法權 治外法权
治多 治多
治多縣 治多县