中文 Trung Quốc- 治
- 治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cai trị
- để cai trị
- để quản lý
- để kiểm soát
- để khai thác (một dòng sông)
- để điều trị (một bệnh)
- để quét sạch (một dịch hại)
- để trừng phạt
- để nghiên cứu
治 治 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to rule
- to govern
- to manage
- to control
- to harness (a river)
- to treat (a disease)
- to wipe out (a pest)
- to punish
- to research