中文 Trung Quốc
油麥菜
油麦菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rau diếp Ấn Độ
油麥菜 油麦菜 phát âm tiếng Việt:
[you2 mai4 cai4]
Giải thích tiếng Anh
Indian lettuce
油黑 油黑
沺 沺
治 治
治喪 治丧
治喪從儉 治丧从俭
治國 治国