中文 Trung Quốc
  • 油鹽醬醋 繁體中文 tranditional chinese油鹽醬醋
  • 油盐酱醋 简体中文 tranditional chinese油盐酱醋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (lit.) dầu, muối, nước tương và dấm
  • (hình) trò của cuộc sống hàng ngày
油鹽醬醋 油盐酱醋 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 yan2 jiang4 cu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (lit.) oil, salt, soy sauce and vinegar
  • (fig.) the trivia of everyday life