中文 Trung Quốc- 油鹽醬醋
- 油盐酱醋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (lit.) dầu, muối, nước tương và dấm
- (hình) trò của cuộc sống hàng ngày
油鹽醬醋 油盐酱醋 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (lit.) oil, salt, soy sauce and vinegar
- (fig.) the trivia of everyday life