中文 Trung Quốc
油鍋
油锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fryer sâu
油鍋 油锅 phát âm tiếng Việt:
[you2 guo1]
Giải thích tiếng Anh
a deep fryer
油門 油门
油雞 油鸡
油鞋 油鞋
油餅 油饼
油鹽醬醋 油盐酱醋
油麥 油麦