中文 Trung Quốc
油雞
油鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một số gà
油雞 油鸡 phát âm tiếng Việt:
[you2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
a variety of chicken
油鞋 油鞋
油頁岩 油页岩
油餅 油饼
油麥 油麦
油麥菜 油麦菜
油黑 油黑