中文 Trung Quốc
油門
油门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy gia tốc (bàn đạp)
khí đạp
Van bướm
油門 油门 phát âm tiếng Việt:
[you2 men2]
Giải thích tiếng Anh
accelerator (pedal)
gas pedal
throttle
油雞 油鸡
油鞋 油鞋
油頁岩 油页岩
油鹽醬醋 油盐酱醋
油麥 油麦
油麥菜 油麦菜