中文 Trung Quốc
  • 油門 繁體中文 tranditional chinese油門
  • 油门 简体中文 tranditional chinese油门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Máy gia tốc (bàn đạp)
  • khí đạp
  • Van bướm
油門 油门 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 men2]

Giải thích tiếng Anh
  • accelerator (pedal)
  • gas pedal
  • throttle