中文 Trung Quốc
活人
活人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống người
活人 活人 phát âm tiếng Việt:
[huo2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
living person
活似 活似
活佛 活佛
活便 活便
活兒 活儿
活分 活分
活到老,學到老 活到老,学到老