中文 Trung Quốc
活便
活便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh nhẹn
nhanh nhẹn
thuận tiện
活便 活便 phát âm tiếng Việt:
[huo2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
nimble
agile
convenient
活像 活像
活兒 活儿
活分 活分
活力 活力
活力四射 活力四射
活動 活动