中文 Trung Quốc
活兒
活儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm việc
(rất nhiều) những điều cần làm
活兒 活儿 phát âm tiếng Việt:
[huo2 r5]
Giải thích tiếng Anh
work
(lots of) things to do
活分 活分
活到老,學到老 活到老,学到老
活力 活力
活動 活动
活動中心 活动中心
活動人士 活动人士