中文 Trung Quốc
活分
活分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh nhẹn
活分 活分 phát âm tiếng Việt:
[huo2 fen1]
Giải thích tiếng Anh
nimble
活到老,學到老 活到老,学到老
活力 活力
活力四射 活力四射
活動中心 活动中心
活動人士 活动人士
活動家 活动家