中文 Trung Quốc
  • 活似 繁體中文 tranditional chinese活似
  • 活似 简体中文 tranditional chinese活似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 活像 [huo2 xiang4]
活似 活似 phát âm tiếng Việt:
  • [huo2 si4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 活像[huo2 xiang4]