中文 Trung Quốc
沸水
沸水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước sôi
沸水 沸水 phát âm tiếng Việt:
[fei4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
boiling water
沸沸揚揚 沸沸扬扬
沸石 沸石
沸騰 沸腾
油 油
油乎乎 油乎乎
油井 油井