中文 Trung Quốc
沸騰
沸腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sôi
ebullition
沸騰 沸腾 phát âm tiếng Việt:
[fei4 teng2]
Giải thích tiếng Anh
boiling
ebullition
沸點 沸点
油 油
油乎乎 油乎乎
油亮 油亮
油價 油价
油光 油光