中文 Trung Quốc
沸沸揚揚
沸沸扬扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bubbling và gurgling
hubbubing
abuzz
沸沸揚揚 沸沸扬扬 phát âm tiếng Việt:
[fei4 fei4 yang2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
bubbling and gurgling
hubbubing
abuzz
沸石 沸石
沸騰 沸腾
沸點 沸点
油乎乎 油乎乎
油井 油井
油亮 油亮