中文 Trung Quốc
  • 沸沸揚揚 繁體中文 tranditional chinese沸沸揚揚
  • 沸沸扬扬 简体中文 tranditional chinese沸沸扬扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bubbling và gurgling
  • hubbubing
  • abuzz
沸沸揚揚 沸沸扬扬 phát âm tiếng Việt:
  • [fei4 fei4 yang2 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • bubbling and gurgling
  • hubbubing
  • abuzz