中文 Trung Quốc
沸石
沸石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zeolite
沸石 沸石 phát âm tiếng Việt:
[fei4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
zeolite
沸騰 沸腾
沸點 沸点
油 油
油井 油井
油亮 油亮
油價 油价