中文 Trung Quốc
  • 油 繁體中文 tranditional chinese
  • 油 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dầu
  • chất béo
  • dầu mỡ
  • dầu khí
  • để áp dụng tung dầu, sơn hoặc véc ni
  • dầu
  • dầu mỡ
  • glib
  • khôn ngoan
油 油 phát âm tiếng Việt:
  • [you2]

Giải thích tiếng Anh
  • oil
  • fat
  • grease
  • petroleum
  • to apply tung oil, paint or varnish
  • oily
  • greasy
  • glib
  • cunning