中文 Trung Quốc- 油
- 油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dầu
- chất béo
- dầu mỡ
- dầu khí
- để áp dụng tung dầu, sơn hoặc véc ni
- dầu
- dầu mỡ
- glib
- khôn ngoan
油 油 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- oil
- fat
- grease
- petroleum
- to apply tung oil, paint or varnish
- oily
- greasy
- glib
- cunning