中文 Trung Quốc
沸
沸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đun sôi
沸 沸 phát âm tiếng Việt:
[fei4]
Giải thích tiếng Anh
to boil
沸水 沸水
沸沸揚揚 沸沸扬扬
沸石 沸石
沸點 沸点
油 油
油乎乎 油乎乎