中文 Trung Quốc
洋琴
洋琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 揚琴|扬琴 [yang2 qin2]
洋琴 洋琴 phát âm tiếng Việt:
[yang2 qin2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 揚琴|扬琴[yang2 qin2]
洋琵琶 洋琵琶
洋甘菊 洋甘菊
洋畫兒 洋画儿
洋相 洋相
洋粉 洋粉
洋紫荊 洋紫荆