中文 Trung Quốc
沙洲
沙洲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sandbank
kéo dài
沙洲 沙洲 phát âm tiếng Việt:
[sha1 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
sandbank
sandbar
沙漏 沙漏
沙漠 沙漠
沙漠之狐 沙漠之狐
沙灘 沙滩
沙灘排球 沙滩排球
沙灘鞋 沙滩鞋