中文 Trung Quốc
沙灘
沙滩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bãi biển
bờ biển đầy cát trắng
CL:片 [pian4]
沙灘 沙滩 phát âm tiếng Việt:
[sha1 tan1]
Giải thích tiếng Anh
beach
sandy shore
CL:片[pian4]
沙灘排球 沙滩排球
沙灘鞋 沙滩鞋
沙灣 沙湾
沙灣縣 沙湾县
沙烏地阿拉伯 沙乌地阿拉伯
沙爹 沙爹