中文 Trung Quốc
沙灘鞋
沙滩鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bãi biển giày
wetsuit booties
沙灘鞋 沙滩鞋 phát âm tiếng Việt:
[sha1 tan1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
beach shoes
wetsuit booties
沙灣 沙湾
沙灣區 沙湾区
沙灣縣 沙湾县
沙爹 沙爹
沙爹醬 沙爹酱
沙特 沙特