中文 Trung Quốc
沙漏
沙漏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ cát
bộ lọc cát
沙漏 沙漏 phát âm tiếng Việt:
[sha1 lou4]
Giải thích tiếng Anh
hourglass
sand filter
沙漠 沙漠
沙漠之狐 沙漠之狐
沙漠化 沙漠化
沙灘排球 沙滩排球
沙灘鞋 沙滩鞋
沙灣 沙湾