中文 Trung Quốc
沙灘排球
沙滩排球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng chuyền bãi biển
沙灘排球 沙滩排球 phát âm tiếng Việt:
[sha1 tan1 pai2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
beach volleyball
沙灘鞋 沙滩鞋
沙灣 沙湾
沙灣區 沙湾区
沙烏地阿拉伯 沙乌地阿拉伯
沙爹 沙爹
沙爹醬 沙爹酱